STT
|
Tên ngành
|
Mã ngành
|
Tên gọi văn bằng tốt nghiệp
|
ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY
|
1
|
Toán học
|
D460101
|
Cử nhân Toán học
|
2
|
Sư phạm Toán học
|
D140209
|
Cử nhân Sư phạm Toán học
|
3
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
Kỹ sư Công nghệ Thông tin
|
4
|
Sư phạm Tin học
|
D140210
|
Cử nhân Sư phạm Tin học
|
5
|
Vật lý học
|
D440102
|
Cử nhân Vật lý học
|
6
|
Sư phạm Vật lý
|
D140211
|
Cử nhân Sư phạm Vật lý
|
7
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
D510302
|
Kỹ sư Công nghệ KTĐT, TT
|
8
|
Kỹ thuật hạt nhân
|
D520402
|
Kỹ sư Kỹ thuật hạt nhân
|
9
|
Hóa học
|
D440112
|
Cử nhân Hóa học
|
10
|
Sư phạm Hóa học
|
D140212
|
Cử nhân Sư phạm Hóa học
|
11
|
Sinh học
|
D420101
|
Cử nhân Sinh học
|
12
|
Sư phạm Sinh học
|
D140213
|
Cử nhân Sư phạm Sinh học
|
13
|
Khoa học môi trường
|
D440301
|
Cử nhân Khoa học Môi trường
|
14
|
Nông học
|
D620109
|
Kỹ sư Nông học
|
15
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
Cử nhân Công nghệ Sinh học
|
16
|
Công nghệ sau thu hoạch
|
D540104
|
Kỹ sư Công nghệ Sau thu hoạch
|
17
|
Quản trị kinh doanh
|
D340101
|
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
|
18
|
Kế toán
|
D340301
|
Cử nhân Kế toán
|
19
|
Luật
|
D380101
|
Cử nhân Luật
|
20
|
Xã hội học
|
D310301
|
Cử nhân Xã hội học
|
21
|
Văn hóa học
|
D220340
|
Cử nhân Văn hóa học
|
22
|
Văn học
|
D220330
|
Cử nhân Văn học
|
23
|
Sư phạm Ngữ văn
|
D140217
|
Cử nhân Sư phạm Ngữ văn
|
24
|
Lịch sử
|
D220310
|
Cử nhân Lịch sử
|
25
|
Sư phạm Lịch sử
|
D140218
|
Cử nhân Sư phạm Lịch sử
|
26
|
Việt Nam học
|
D220113
|
Cử nhân Việt Nam học
|
27
|
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
|
D340103
|
Cử nhân QT DV du lịch và lữ hành
|
28
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
Cử nhân Công tác xã hội
|
29
|
Đông phương học
|
D220213
|
Cử nhân Đông phương học
|
30
|
Quốc tế học
|
D220212
|
Cử nhân Quốc tế học
|
31
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
Cử nhân Ngôn ngữ Anh
|
32
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D140231
|
Cử nhân Sư phạm Tiếng Anh
|
ĐÀO TẠO CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY
|
Bằng TN Cao đẳng
|
1
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
Công nghệ Thông tin
|
2
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
|
C510302
|
Công nghệ KT điện tử, truyền thông
|
3
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
C540104
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
4
|
Kế toán
|
C340301
|
Kế toán
|